--

x-ray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: x-ray

Phát âm : /'eks'rei/

+ danh từ

  • tia X, tia Rơngen
  • (định ngữ) (thuộc) tia X
    • x-ray treatment
      phép điều trị bằng tia X

+ ngoại động từ

  • chụp (ảnh bằng) tia X
Từ liên quan
Lượt xem: 1038