abb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abb
Phát âm : /æb/
+ danh từ
- (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Alex Boncayao Brigade ABB Revolutionary Proletarian Army RPA-ABB
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abb":
aba abb abbey above ape ave avow - Những từ có chứa "abb":
abb abbacy abbatial abbess abbey abbot abbreviate abbreviated abbreviation abbreviator more...
Lượt xem: 1176