--

abeyant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abeyant

Phát âm : /ə'beiənt/

+ tính từ

  • tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abeyant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abeyant"
    abeyant abient
Lượt xem: 492