--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abient
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abient
+ Adjective
tránh kích thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abient"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"abient"
:
a font
abeyant
abound
append
avaunt
abient
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
abient
:
tránh kích thích