ability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ability
Phát âm : /ə'biliti/
+ danh từ
- năng lực, khả năng (làm việc gì)
- (số nhiều) tài năng, tài cán
- a man of abilities
một người tài năng
- a man of abilities
+ (pháp lý)
- thẩm quyền
- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
- to be best of one's ability
với tư cách khả năng của mình
- to be best of one's ability
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ability":
abilitate ability ablate ablet affability - Những từ có chứa "ability":
ability absorbability acceptability accountability adaptability admirability adoptability adorability advisability affability more... - Những từ có chứa "ability" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
năng lực tài cán tài trí bản lãnh khoe bồi dưỡng quyền biến
Lượt xem: 742