--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắn tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắn tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắn tin
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to spread the news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắn tin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắn tin"
:
bắn tin
bản tin
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
bắn tin
:
to spread the news
+
germ
:
mộng, mầm, thai, phôiin germ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))