--

abject

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abject

Phát âm : /'æbdʤekt/

+ tính từ

  • hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
  • khốn khổ, khốn nạn
    • in abject poverty
      nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abject"
Lượt xem: 690