--

miserable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miserable

Phát âm : /'maizərəbl/

+ tính từ

  • cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
  • tồi tàn, nghèo nàn
    • a miserable house
      căn nhà tồi tàn
    • a miserable meal
      bữa ăn nghèo nàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miserable"
Lượt xem: 1187