miserable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miserable
Phát âm : /'maizərəbl/
+ tính từ
- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
- tồi tàn, nghèo nàn
- a miserable house
căn nhà tồi tàn
- a miserable meal
bữa ăn nghèo nàn
- a miserable house
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miserable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miserable":
measurable mensurable miserable - Những từ có chứa "miserable":
miserable miserableness - Những từ có chứa "miserable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khốn đốn nghèo nàn cùng khổ khốn khổ tang thương lầm than sầu khổ lao khổ khổ sở khổ
Lượt xem: 1276