--

abjure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abjure

Phát âm : /əb'dʤuə/

+ động từ

  • tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
    • to abjure one's religion
      bỏ đạo
    • to abjure one's rights
      tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
  • rút lui (ý kiến, lời hứa...)
    • to abjure one's opinion
      rút lui ý kiến
  • thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abjure"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abjure"
    abjure abuser
Lượt xem: 569