retract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retract
Phát âm : /ri'trækt/
+ ngoại động từ
- rụt vào, thụt vào, co vào
- the tortoise retracted its head
con rùa rụt đầu vào
- the tortoise retracted its head
- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
- to retract one's opinion
rút lui ý kiến
- to retract a statement
huỷ bỏ lời tuyên bố
- to retract one's opinion
+ nội động từ
- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retract":
redirect retract retroact - Những từ có chứa "retract":
retract retractable retractation retractile retractility retraction retractor
Lượt xem: 843