abode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abode
Phát âm : /ə'boud/
+ danh từ
- nơi ở
- to take up (make) one's abode
ở
- of no fixed abode
không có chỗ ở nhất định
- to take up (make) one's abode
- sự ở lại, sự lưu lại
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwelling home domicile habitation dwelling house residence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abode"
Lượt xem: 804