aboriginal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aboriginal
Phát âm : /,æbə'ridʤənl/
+ tính từ
- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
- the aboriginal inhabitants of a country
thổ dân của một nước
- tea is an aboriginal product of Phutho
chè là một đặc sản của Phú thọ
- the aboriginal inhabitants of a country
- ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
+ danh từ
- thổ dân
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
Từ liên quan
Lượt xem: 1452