indigene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigene
Phát âm : /'indidʤi:n/
+ danh từ
- người bản xứ
- (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
native indigen aborigine aboriginal
Lượt xem: 361