abort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abort
Phát âm : /ə'bɔ:t/
+ nội động từ
- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) không phát triển, thui
+ ngoại động từ
- làm sẩy thai, phá thai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abort":
aboard abort aborted abroad afford afrit apart aport avert - Những từ có chứa "abort":
abort aborted aborticide abortifacient abortion abortionist abortive abortiveness contagious abortion
Lượt xem: 618