abradant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abradant
Phát âm : /ə'breidənt/
+ tính từ
- làm mòn, mài mòn
+ danh từ
- chất mài mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abrader abrasive abrasive material
Lượt xem: 542