abrasive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrasive
Phát âm : /ə'breisiv/
+ tính từ
- làm trầy (da)
- để cọ xơ ra
- để mài mòn
+ danh từ
- chất mài mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harsh scratchy abradant abrasive material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abrasive"
Lượt xem: 551