abridgement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abridgement
Phát âm : /ə'bridʤmənt/ Cách viết khác : (abridgement) /ə'bridʤmənt/
+ danh từ
- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
- sự hạn chế, sự giảm bớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condensation abridgment capsule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abridgement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abridgement":
abridgement abridgment
Lượt xem: 488