--

condensation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensation

Phát âm : /,kɔnden'seiʃn/

+ danh từ

  • sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
  • khối đặc lại
  • sự cô đọng (lời, văn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensation"
Lượt xem: 504