--

abroach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abroach

Phát âm : /ə'broutʃ/

+ tính từ

  • bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)
    • to set a cask abroach
      giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abroach"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abroach"
    abroach approach
Lượt xem: 368