approach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approach
Phát âm : /ə'proutʃ/
+ danh từ
- sự đến gần, sự lại gần
- easy of approach
dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
- difficult of approach
khó đến (địa điểm); khó gần (người)
- easy of approach
- sự gần như, sự gần giống như
- some approach to truth
một cái gì gần như là chân lý
- some approach to truth
- đường đi đến, lối vào
- the approach to a city
lối vào thành phố
- the approach to a city
- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
- approach velocity
vận tốc gần đúng
- approach velocity
- sự gạ gẫm (đàn bà)
+ động từ
- đến gần, lại gần, tới gần
- winter is approaching
mùa đông đang đến
- winter is approaching
- gần như
- his eccentricity approaches to madness
tính lập dị của anh ta gần như là điên
- his eccentricity approaches to madness
- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
- to approach someone on some matter
thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
- to approach someone on some matter
- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- gạ gẫm (đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "approach":
abroach approach - Những từ có chứa "approach":
approach approachability approachable approaching counter-approach inapproachability inapproachable unapproachability unapproachable unapproachableness - Những từ có chứa "approach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mon men gần đến ghé tiếp cận
Lượt xem: 1081