absorbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbing
Phát âm : /əb'sɔ:biɳ/
+ tính từ
- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
- an absorbing story
câu chuyện hấp dẫn
- to tell the story in an absorbing way
kể chuyện một cách hấp dẫn
- an absorbing story
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
engrossing fascinating gripping riveting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absorbing"
- Những từ có chứa "absorbing":
absorbing heat-absorbing sound-absorbing
Lượt xem: 406