fascinating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fascinating
Phát âm : /'fæsineitiɳ/
+ tính từ
- làm mê, làm say mê, quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewitching captivating enchanting enthralling entrancing absorbing engrossing gripping riveting
Lượt xem: 654