--

abstinence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstinence

Phát âm : /'æbstinəns/

+ danh từ

  • sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
  • sự kiêng rượu
    • total abstinence
      sự kiêng rượu hoàn toàn
  • (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstinence"
Lượt xem: 486