acceptance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acceptance
Phát âm : /ək'septəbl/
+ danh từ
- sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
- sự thừa nhận, sự công nhận
- sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
- his statement will not find acceptance
lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
- his statement will not find acceptance
- (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
- general acceptance
sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
- qualified acceptance
sự nhận thanh toán có điều kiện
- general acceptance
- acceptance of persons
- sự thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toleration sufferance banker's acceptance adoption acceptation espousal credence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acceptance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acceptance":
acceptance accepting - Những từ có chứa "acceptance":
acceptance non-acceptance
Lượt xem: 490