--

credence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credence

Phát âm : /'kri:dəns/

+ danh từ

  • sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
    • to give credence to...
      tin vào...
  • letter of credence
    • (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credence"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "credence"
    credence credenza
Lượt xem: 734