--

acclamation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclamation

Phát âm : /,æklə'meiʃn/

+ danh từ

  • sự hoan hô nhiệt liệt
    • carried by acclamation
      thông qua bằng cách hoan hô
    • the decision was carried by acclamation
      mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
  • ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acclamation"
Lượt xem: 549