--

acclaim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclaim

Phát âm : /ə'kleim/

+ danh từ

  • tiếng hoan hô

+ ngoại động từ

  • hoan hô
  • tôn lên
    • to be acclaimed king
      được tôn lên làm vua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acclaim"
  • Những từ có chứa "acclaim" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoan hô hò reo
Lượt xem: 709