--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accouterment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đơn thuốc
:
Prescription (of a physician)Kê đơn thuốc cho aiTo make out a prescription for someone
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)
+
counterweight
:
đối tượng
+
bit-by-bit
:
dần dần, từng bước một, từng cái một
+
hatred
:
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét