accruement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accruement
Phát âm : /ə'kru:əl/ Cách viết khác : (accruement) /ə'kru:mənt/
+ danh từ
- sự dồn lại, sự tích lại
- số lượng dồn lại, số lượng tích lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accumulation accrual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accruement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accruement":
accruement agreement agrément
Lượt xem: 321