accumulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accumulation
Phát âm : /ə,kju:mju'leiʃ/
+ danh từ
- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
- sự làm giàu, sự tích của
- sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
- đống (giấy má, sách vở...)
- sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accrual accruement collection aggregation assemblage accretion
Lượt xem: 430