accumulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accumulated+ Adjective
- xem accrued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accumulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accumulated":
accumulate accumulated
Lượt xem: 404