--

accumulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accumulate

Phát âm : /ə'kju:mjuleit/

+ động từ

  • chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
    • to accumulate capital
      tích luỹ vốn
    • to accumulate good experience
      tích luỹ những kinh nghiệm hay
    • garbage accumulated
      rác rưởi chất đống lên
  • làm giàu, tích của
  • thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accumulate"
Lượt xem: 713