accuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accuse
Phát âm : /ə'kju:z/
+ ngoại động từ
- buộc tội, kết tội; tố cáo
- the accused
người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo
- the accused
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charge impeach incriminate criminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accuse"
Lượt xem: 569