impeach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impeach
Phát âm : /im'pi:tʃ/
+ ngoại động từ
- đặt thành vấn đề nghi ngờ
- his veracity cannot be impeached
không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
- his veracity cannot be impeached
- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
- buộc tội; tố cáo
- to impeach somebody of (with) theft
buộc tội ai ăn cắp
- to impeach somebody of (with) theft
- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accuse incriminate criminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impeach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impeach":
impeach impish - Những từ có chứa "impeach":
impeach impeachability impeachable impeacher impeachment unimpeachable unimpeachableness unimpeached
Lượt xem: 584