acerbity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerbity
Phát âm : /ə'sə:biti/
+ danh từ
- vị chát, vị chua chát
- tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitterness acrimony jaundice tartness thorniness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerbity"
Lượt xem: 446