jaundice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaundice
Phát âm : /'dʤɔ:ndis/
+ danh từ
- (y học) bệnh vàng da
- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
+ ngoại động từ
- làm mắc bệnh vàng da
- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
- with a jaundiced eye
với con mắt ghen tức
- with a jaundiced eye
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitterness acrimony acerbity tartness thorniness icterus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaundice"
- Những từ có chứa "jaundice":
jaundice jaundiced unjaundiced
Lượt xem: 662