--

acid-resisting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acid-resisting

Phát âm : /'æsid'pru:f/ Cách viết khác : (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/

+ tính từ

  • chịu axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acid-resisting"
  • Những từ có chứa "acid-resisting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 417