acknowledged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acknowledged+ Adjective
- nói chung được chấp nhận, được chấp nhận rộng rãi
- được công nhận, thừa nhận
- the acknowledged leader of the community
người lãnh đạo của nhân dân được thừa nhận
- a woman of acknowledged accomplishments
một người phụ nữ có nhiều thành tích được công nhận
- his acknowledged error
lỗi lầm đã được biết đến của anh ta
- the acknowledged leader of the community
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acknowledged"
- Những từ có chứa "acknowledged":
acknowledged unacknowledged
Lượt xem: 495