acoustics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acoustics
Phát âm : /ə'ku:stiks/
+ danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- âm học
- room (architectural) acoustics
âm học kiến trúc
- wave acoustics
âm học sóng
- ray acoustics
âm học tia
- room (architectural) acoustics
- (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acoustics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acoustics":
acoustic acoustics aquatics - Những từ có chứa "acoustics":
acoustics electro-acoustics hydroacoustics
Lượt xem: 365