acrobat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrobat
Phát âm : /'ækrəbæt/
+ danh từ
- người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
- nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acrobat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acrobat":
acerbate acrobat - Những từ có chứa "acrobat":
acrobat acrobatic acrobatically acrobatics acrobatism circus acrobat
Lượt xem: 734