populate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: populate
Phát âm : /'pɔpjuleit/
+ ngoại động từ
- ở, cư trú (một vùng)
- a densely populated town
một thành phố đông dân
- a densely populated town
- đưa dân đến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "populate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "populate":
palate papillate plate polite pollute poplitei populate poult pullulate - Những từ có chứa "populate":
depopulate depopulated overpopulated populate underpopulated
Lượt xem: 592