--

actuary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actuary

Phát âm : /'æktjuəri/

+ danh từ

  • chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
  • (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actuary"
Lượt xem: 384