actor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actor
Phát âm : /'æktə/
+ danh từ
- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
- film actor
tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- film actor
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
- a bad actor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy
- a bad actor
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "actor":
actor actuary aster astir - Những từ có chứa "actor":
actor benefactor breeder-reactor calefactory cinemactor clotting factor coagulation factor cofactor cognitive factor common factor more... - Những từ có chứa "actor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kép hát kép tài tử nhắc vở bình phẩm diễn viên kịch
Lượt xem: 542