adaptative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adaptative+ Adjective
- có khả năng thích nghi, chỉnh sửa
- the adaptive coloring of a chameleon
khả năng biến màu của tắc kè hoa
- the adaptive coloring of a chameleon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adaptative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adaptative":
adoptive adaptive adaptative
Lượt xem: 433