adoptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adoptive
Phát âm : /ə'dɔptiv/
+ tính từ
- nuôi; nhận nuôi
- adoptive son
con trai nuôi
- adoptive father
bố nuôi
- adoptive son
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
native biological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adoptive"
Lượt xem: 519