adjutant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjutant
Phát âm : /'ædʤutənt/
+ danh từ
- người phụ tá
- (quân sự) sĩ quan phụ tá
- (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjutant bird adjutant stork Leptoptilus dubius aide aide-de-camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjutant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adjutant":
adjustment adjutant
Lượt xem: 472