--

adjustment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjustment

Phát âm : /ə'dʤʌstmənt/

+ danh từ

  • sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
    • adjustment in direction
      (quân sự) sự điều chỉnh hướng
    • adjustment in range
      (quân sự) sự điều chỉnh tầm
  • sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjustment"
Lượt xem: 474