admiral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admiral
Phát âm : /'ædmərəl/
+ danh từ
- đô đốc
- admiral of the fleet
thượng tướng hải quân
- vice admiral
trung tướng hải quân
- rear admiral
thiếu tướng hải quân
- admiral of the fleet
- người chỉ huy hạm đội
- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
- (động vật học) bướm giáp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admiral"
- Những từ có chứa "admiral":
admiral admiralship admiralty rear-admiral vice-admiral - Những từ có chứa "admiral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủy sư đô đốc đô đốc
Lượt xem: 361