admiration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admiration
Phát âm : /,ædmə'reiʃn/
+ danh từ
- sự ngắm nhìn một cách vui thích
- sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
- người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng
- (ngôn ngữ học) sự cảm thán
- note of admiration
dấu than
- note of admiration
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appreciation wonder wonderment esteem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admiration"
- Những từ có chứa "admiration":
admiration self-admiration - Những từ có chứa "admiration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm phục bái phục phục lăn hâm mộ cảm mến Duy Tân ca trù
Lượt xem: 481