esteem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esteem
Phát âm : /is'ti:m/
+ danh từ
- sự kính mến, sự quý trọng
- to hold someone in high esteem
kính mến ai, quý trọng ai
- to hold someone in high esteem
+ ngoại động từ
- kính mến, quý trọng
- coi là, cho là
- to esteem it as a favour
coi cái đó như là một đặc ân
- to esteem it as a favour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
respect regard admiration think of repute regard as look upon look on take to be value prize prise - Từ trái nghĩa:
disrespect disesteem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esteem"
Lượt xem: 1027